Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-927.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
70C-216.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37B-049.66 | - | Nghệ An | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
14A-917.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-542.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
47A-802.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-524.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
81D-014.66 | - | Gia Lai | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-250.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
71C-134.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
77A-320.66 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
88C-281.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-680.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
19C-270.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-184.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
79A-532.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
63B-034.68 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-179.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
88A-762.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-487.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-201.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
47A-750.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
26C-155.68 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-150.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
49A-694.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-430.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-273.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
11A-135.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
85A-142.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
78A-223.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |