Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-105.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 14:15 |
61K-584.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 14:15 |
61K-598.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 14:15 |
66A-311.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 22/11/2024 - 14:15 |
11D-011.79 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 22/11/2024 - 14:15 |
73C-197.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
47A-834.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
60K-636.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
51M-237.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
43A-949.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-064.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
51M-279.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
37K-574.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-400.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
29K-378.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
36K-243.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
79C-229.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
49A-780.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
43B-063.79 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 22/11/2024 - 13:30 |
48A-255.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
37K-500.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-227.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-335.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
37C-582.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
21A-227.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
43A-965.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
94D-005.39 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 22/11/2024 - 13:30 |
22B-018.79 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 22/11/2024 - 13:30 |
27A-131.39 | - | Điện Biên | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
47A-853.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |