Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-282.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
89A-540.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
60K-671.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
90A-287.87 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
69C-109.09 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
73B-020.22 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 13:30
|
51L-930.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
61D-026.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
47A-823.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
47A-826.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
62A-474.74 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-256.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
83D-010.12 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 13:30
|
88A-818.10 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
43A-947.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
77C-265.26 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
48A-258.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-146.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
36C-575.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
47A-842.84 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-185.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
51M-172.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
88C-323.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-297.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
73A-376.37 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
92A-444.41 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
30M-131.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
51L-926.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
36K-294.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-756.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|