Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-694.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-430.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-273.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
11A-135.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
85A-142.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
78A-223.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-412.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
21A-195.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-484.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36C-482.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-940.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
34C-433.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-454.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
95A-143.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-813.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29D-581.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
63A-302.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
49C-365.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
75A-392.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
79A-539.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-690.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
38A-632.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47C-350.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
93A-475.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
19A-644.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-405.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
14A-960.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-400.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
68A-353.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-195.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|