Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-227.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
61C-624.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
62C-217.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-275.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-077.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
49B-034.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-508.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-509.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
71C-125.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-365.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-104.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
88B-018.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
47C-395.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
98C-377.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-171.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
70B-037.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-782.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-457.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
86A-300.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-327.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
86A-303.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-404.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-187.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-330.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
83A-200.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
95A-130.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
82A-150.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
72A-859.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
70C-204.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
83B-023.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|