Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-014.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-321.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
98C-382.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
28A-263.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
19B-030.39 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 22/11/2024 - 13:30 |
60K-634.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
14C-453.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
88C-315.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-170.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
27C-075.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
47A-834.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
43A-949.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
60K-636.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
51M-237.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-064.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
51M-279.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
37K-574.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-400.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
29K-378.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
36K-243.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
43B-063.79 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 22/11/2024 - 13:30 |
79C-229.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
49A-780.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
48A-255.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
37K-500.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
73C-197.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-227.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
30M-335.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 13:30 |
35A-482.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
43D-012.79 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:45 |