Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-898.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
99A-890.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
36C-578.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
95C-092.09 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
37K-486.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
85A-151.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
51N-120.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
99A-853.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
76C-181.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
51M-171.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
36C-571.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
30M-051.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
63A-340.40 | - | Tiền Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
38A-678.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
30M-050.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
49A-747.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
48A-260.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
92C-263.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
64A-208.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
48A-254.54 | - | Đắk Nông | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
34C-448.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
79A-585.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
15K-484.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
43A-949.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
30M-075.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
51N-094.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
62A-474.77 | - | Long An | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
35A-467.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
22B-019.01 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:45 |
30M-343.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |