Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78C-127.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
47B-043.88 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-053.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
61C-618.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
67A-312.66 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
21A-195.88 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-484.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36C-482.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
69B-015.88 | - | Cà Mau | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
65A-516.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
74C-147.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-433.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
76A-301.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-871.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51D-865.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-115.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
77A-327.88 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
48A-259.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-227.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
61C-624.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
62C-217.66 | - | Long An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-275.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51N-077.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
49B-034.88 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-508.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-509.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
71C-125.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-365.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-104.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
88B-018.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |