Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26C-168.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 51N-144.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 43A-944.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 34A-943.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 37K-511.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 51N-141.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 79C-230.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 60K-619.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 49A-774.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-076.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 29K-412.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 15C-490.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 93C-208.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-070.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-380.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 51N-054.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 51N-035.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 12D-007.79 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-094.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 51N-146.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 20A-897.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 24C-167.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 66B-027.39 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:45 |
| 23A-169.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 30M-090.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 88C-313.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 92A-446.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 14K-037.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
| 51M-234.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
| 65C-262.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |