Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-954.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51N-050.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
20C-315.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
63C-230.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
43A-944.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
93A-509.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
29K-331.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
26C-168.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
51N-144.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
34A-943.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
37K-511.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51N-141.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
60K-619.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
79C-230.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
15C-490.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
49A-774.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-076.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
29K-412.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
51N-035.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
12D-007.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|
93C-208.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-070.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-380.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51N-054.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
24C-167.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
66B-027.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-094.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51N-146.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
20A-897.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
23A-169.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|