Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-094.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
62A-474.77 | - | Long An | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
30M-147.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
35A-467.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
22B-019.01 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:45 |
30M-343.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
60K-697.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
81B-031.31 | - | Gia Lai | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:45 |
47C-415.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
76A-326.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
63C-235.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
29K-377.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
81A-458.58 | - | Gia Lai | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
51M-252.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
30M-260.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
74C-147.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
60K-642.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
43A-947.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
92A-441.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
78B-019.19 | - | Phú Yên | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:45 |
36K-294.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
60C-756.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
77A-367.36 | - | Bình Định | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
29K-376.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
30M-140.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
15B-055.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:00 |
67A-333.31 | - | An Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
61C-643.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
34A-954.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |