Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-897.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
24C-167.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
66B-027.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-094.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51N-146.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
23A-169.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-090.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
88C-313.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-234.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
65C-262.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
92A-446.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
14K-037.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
34D-040.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|
51E-347.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|
21C-115.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-414.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51N-089.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-432.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
62A-488.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
19A-723.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
92B-041.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
35A-478.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-159.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
95B-019.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:45
|
70A-614.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-218.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
81D-017.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|
14K-044.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
20D-033.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-146.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|