Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-409.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
72A-848.46 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-292.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-212.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51L-964.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
14K-001.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
72B-048.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
34A-969.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
37K-505.02 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51E-353.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
63C-230.30 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
51L-919.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
90A-291.91 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
79C-232.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
72C-275.75 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
11A-137.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
99C-340.40 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-124.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-218.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
88A-829.82 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51M-251.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
48A-256.56 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
43A-964.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-426.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
14K-040.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
63B-035.03 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
17B-029.29 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
15C-487.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
36C-565.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
19A-738.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|