Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17D-013.86 | - | Thái Bình | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-151.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-231.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
94A-110.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
19D-015.88 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
47A-718.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-497.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
98A-892.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
67A-304.86 | - | An Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-701.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-821.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
88A-724.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
88A-791.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-349.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-429.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
47A-832.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
17A-444.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
99C-342.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37C-514.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-932.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
95B-012.68 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
20A-793.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
99C-328.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
74A-260.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
71C-137.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
77D-006.88 | - | Bình Định | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
14D-030.68 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
79C-230.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
17A-507.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-165.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |