Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-725.55 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
51N-022.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
60C-777.19 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
78B-022.26 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
27/11/2024 - 15:00
|
51M-111.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
84B-022.24 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
27/11/2024 - 15:00
|
51M-222.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
99D-024.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
27/11/2024 - 15:00
|
51L-999.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
37K-499.92 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
15C-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 15:00
|
51L-951.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 15:00
|
60C-777.30 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
36C-555.60 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
34A-955.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
21A-222.16 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
99C-333.53 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
98C-378.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
34A-966.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
14A-999.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
90C-155.50 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
60K-622.24 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
21C-111.67 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
74A-277.78 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
93A-523.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
37K-555.82 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|
15B-055.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
27/11/2024 - 14:15
|
36C-573.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
88C-322.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
27/11/2024 - 14:15
|
14A-999.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
27/11/2024 - 14:15
|