Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-524.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
81D-014.66 | - | Gia Lai | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-250.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
71C-134.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
99C-341.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
38C-245.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
83A-196.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
65A-514.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
67D-011.86 | - | An Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-463.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
34A-920.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
79D-012.88 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
17D-009.86 | - | Thái Bình | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
36C-569.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-370.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-994.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
88A-762.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-487.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-201.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
47A-750.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
26C-155.68 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-150.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
49A-694.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-430.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-273.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
11A-135.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
85A-142.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
78A-223.86 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-412.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
74A-285.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |