Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65A-514.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51L-463.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 68A-341.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 69A-169.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 64C-121.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 21A-198.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30L-994.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 78C-125.86 | - | Phú Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 89A-487.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-201.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-360.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 21D-003.68 | - | Yên Bái | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
| 19B-025.88 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
| 82C-097.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 14C-417.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30L-430.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30L-273.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 70C-214.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61K-571.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 61K-568.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 88A-738.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36K-109.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 77A-320.66 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 30L-184.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 79A-532.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 51N-153.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 77A-357.66 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 68A-346.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
| 29K-179.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
| 36C-471.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |