Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89D-023.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
| 69A-171.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 68A-365.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 35C-186.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
| 43A-952.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-265.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-281.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 36K-298.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 99A-878.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 60K-637.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-245.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 93A-508.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 19A-723.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 29K-361.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
| 36K-297.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 20A-875.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 11D-010.39 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
| 28B-017.79 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:00 |
| 29K-385.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
| 97B-016.39 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-321.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 60B-079.39 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:00 |
| 66B-023.79 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:00 |
| 66A-307.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 90A-297.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 30M-056.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
| 51M-070.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
| 29K-419.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
| 51L-957.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
| 47A-815.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |