Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-871.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
78A-217.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
60D-024.39 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-385.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
51N-037.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
60K-620.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
89D-023.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
26A-237.39 | - | Sơn La | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
69A-171.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
68A-365.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
35C-186.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
43A-952.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-265.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
36K-298.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
99A-878.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-281.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
60K-637.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
93A-508.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-245.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
19A-723.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
29K-361.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
20A-875.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
11D-010.39 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 22/11/2024 - 10:00 |
28B-017.79 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 22/11/2024 - 10:00 |
29K-385.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
36K-297.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
51M-136.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
61K-573.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
29D-628.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | 22/11/2024 - 09:15 |
51L-967.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |