Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-282.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
29K-344.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-163.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
36K-262.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-507.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
14C-453.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
83A-197.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
63A-335.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-242.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
97B-018.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
34C-447.47 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
49A-753.53 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
72C-281.81 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
93C-206.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
89A-563.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
73B-017.01 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-095.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-297.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-232.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
93C-204.04 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
68C-184.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-030.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
86C-212.16 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51L-919.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-222.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
83B-024.24 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
61K-560.60 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-249.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
84A-150.50 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|