Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-045.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-059.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 79B-044.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 12D-008.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 93A-479.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 62A-449.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18C-180.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-509.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-424.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18A-496.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30L-872.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 49C-369.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-524.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 21B-016.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 61K-412.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 88D-023.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 28C-109.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 65A-460.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 11A-131.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-115.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-150.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 30M-097.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-300.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 74A-273.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 72A-862.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 81C-262.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 94D-005.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-625.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 27A-117.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51L-545.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|