Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-402.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38A-620.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-480.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
62C-211.88 | - | Long An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
35A-482.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
17A-459.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-057.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
60K-501.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-404.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
98A-742.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
68A-356.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
47C-412.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
21C-105.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
49A-673.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-874.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
82B-018.86 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-425.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
25C-053.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
23D-009.88 | - | Hà Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
20A-857.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
89A-467.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
49C-361.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-297.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
34A-807.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
86B-027.66 | - | Bình Thuận | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-872.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-548.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
99D-020.66 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-352.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-497.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |