Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-453.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
83A-197.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
63A-335.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
30M-242.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
97B-018.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
34C-447.47 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
49A-753.53 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
72C-281.81 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
93C-206.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
89A-563.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
73B-017.01 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-095.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-297.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
51M-232.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
49A-749.49 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
30M-323.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
36K-253.53 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
61C-637.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
15K-501.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
30M-154.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
66B-024.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:45
|
30M-356.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
51N-054.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
81A-462.62 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-073.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
15D-056.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
20/11/2024 - 15:45
|
77C-267.67 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|
43A-950.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:45
|
51M-159.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:45
|