Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-531.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
74B-017.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
72A-814.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
14K-039.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-623.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
68D-010.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
94C-076.68 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
66C-170.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
35C-162.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-658.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-589.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20C-322.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
81A-452.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
22A-280.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-648.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
97C-052.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-224.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-446.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
71B-024.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
67C-185.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
81C-291.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
36C-471.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-642.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
78A-199.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
22A-245.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61C-626.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
97D-006.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-416.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-973.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-401.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|