Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47D-018.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
98D-020.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
14K-020.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
21A-215.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60B-079.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-085.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-952.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
38D-020.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
34A-911.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
19A-754.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
74A-281.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-271.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
14C-425.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
65A-463.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-194.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
76D-013.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
21A-229.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-070.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-216.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
38A-673.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-300.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-029.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-517.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-020.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
67A-302.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-504.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
84A-135.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
86A-331.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
75A-370.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47B-044.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|