Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 70A-554.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 67A-329.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 98A-781.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 29K-444.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 77A-358.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-192.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 73B-016.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 69A-174.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 86A-297.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 47A-816.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 11C-081.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 65C-219.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 75A-364.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 15K-460.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 15K-435.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 28A-269.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-002.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 60K-519.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 98A-814.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18A-498.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 36C-547.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 36K-045.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 51M-059.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 79B-044.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
| 12D-008.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
| 93A-479.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 62A-449.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 18C-180.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-509.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
| 37K-424.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|