Danh sách biển số đã đấu giá biển ngũ quý
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-444.44 |
245.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 30K-555.55 |
14.495.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 98A-666.66 |
3.045.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/11/2023 - 08:30
|
| 37K-222.22 |
1.395.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/11/2023 - 08:30
|
| 36A-999.99 |
5.285.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2023 - 08:00
|
| 51K-888.88 |
15.265.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2023 - 08:00
|
| 84C-111.11 |
120.000.000
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
17/10/2023 - 15:30
|
| 49C-333.33 |
480.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
13/10/2023 - 09:15
|
| 30K-444.44 |
1.620.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/10/2023 - 08:00
|
| 60C-666.66 |
1.765.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
26/09/2023 - 13:30
|
| 95A-111.11 |
145.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
25/09/2023 - 14:45
|
| 38A-555.55 |
1.115.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/09/2023 - 16:00
|
| 90A-222.22 |
605.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
22/09/2023 - 13:30
|
| 51K-777.77 |
3.640.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/09/2023 - 10:30
|
| 75A-333.33 |
745.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/09/2023 - 16:00
|
| 37K-222.22 |
810.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/09/2023 - 09:15
|
| 98A-666.66 |
3.075.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/09/2023 - 16:00
|
| 51K-888.88 |
32.340.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/09/2023 - 14:45
|
| 36A-999.99 |
7.470.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
| 99A-666.66 |
4.270.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/09/2023 - 13:30
|
| 30K-555.55 |
14.120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/09/2023 - 10:15
|
| 19A-555.55 |
2.690.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/09/2023 - 09:00
|