Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-888.94 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
99A-888.86 |
645.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
61K-555.22 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
92A-444.46 |
40.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-199.95 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
67A-345.55 |
40.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-111.26 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
86A-333.35 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-222.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
36K-233.39 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-111.19 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
89A-562.22 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
34A-973.33 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51N-015.55 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
89A-545.55 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-362.22 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51N-000.17 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
78A-222.33 |
40.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
14A-961.11 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-146.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
62A-477.79 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
66A-267.77 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
97A-096.66 |
40.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
34A-932.22 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
89A-555.18 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51N-080.00 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
60K-700.07 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
49A-666.66 |
2.205.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-255.55 |
315.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
63C-233.33 |
125.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|