Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-102.22 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 09:15
30M-222.66 285.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
14A-999.91 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
37K-505.55 120.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-363.33 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
61C-636.66 70.000.000 Bình Dương Xe Tải 28/10/2024 - 08:30
14K-000.01 485.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-246.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
74A-286.66 80.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2024 - 08:30
98A-888.18 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 08:30
49A-779.99 225.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/10/2024 - 08:30
71A-222.99 180.000.000 Bến Tre Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-066.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
36K-289.99 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51N-077.70 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
60C-777.79 155.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2024 - 14:45
51N-018.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
37K-455.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:45
73A-383.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:45
67A-336.66 145.000.000 An Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:45
75A-389.99 100.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/10/2024 - 14:45
29K-336.66 70.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/10/2024 - 14:45
30M-347.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
20A-882.22 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-203.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
61K-535.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:45
43C-322.22 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 25/10/2024 - 14:45
30M-343.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-111.05 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
99A-888.11 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45