Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60C-757.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 19A-732.32 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 61K-578.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 51N-005.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 51L-929.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 68B-035.03 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|
| 26A-239.23 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 51M-195.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 27B-015.15 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|
| 19C-267.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 20A-872.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 51L-934.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 84B-020.26 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
20/11/2024 - 15:00
|
| 43A-967.67 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 72A-846.46 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 36K-297.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 60K-630.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 95A-138.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 51M-270.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 78A-226.22 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 20C-316.16 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 17A-494.95 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 94A-113.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 38A-690.90 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 98C-393.94 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 15:00
|
| 30M-124.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 35A-480.80 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 51L-982.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 72A-844.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|
| 98A-902.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 15:00
|