Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-180.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:45 |
37K-494.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
37K-561.56 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
30M-242.45 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
89A-544.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
30M-217.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
70A-595.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
30M-093.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
47A-835.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
60K-693.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
51M-217.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:45 |
30M-064.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
37K-511.51 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
37K-505.06 | - | Nghệ An | Xe Con | 14/11/2024 - 15:45 |
94A-114.14 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
36K-253.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
30M-173.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
14C-451.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
36C-575.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
36K-278.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
88D-023.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 14/11/2024 - 15:00 |
14C-453.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
36K-242.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
66B-025.25 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 14/11/2024 - 15:00 |
62C-222.24 | - | Long An | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
24A-323.24 | - | Lào Cai | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
18A-492.92 | - | Nam Định | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
29K-390.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 15:00 |
30M-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |
21A-231.31 | - | Yên Bái | Xe Con | 14/11/2024 - 15:00 |