Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-781.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29K-444.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
77A-358.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-192.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
73B-016.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
69A-174.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
86A-297.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47A-816.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
11C-081.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
65C-219.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
75A-364.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-460.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-435.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
28A-269.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-002.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-519.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
73A-349.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37C-581.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-078.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
15K-400.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
72A-797.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
62A-491.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-463.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
19A-641.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
62A-457.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
15K-425.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-072.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-527.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-016.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
49A-726.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|