Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 25C-063.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 92C-266.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 51M-299.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 36C-548.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 49C-400.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 51N-063.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 17A-492.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 29K-365.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 43A-974.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 72A-873.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 30M-046.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 34B-045.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
| 51M-211.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 70A-587.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 89A-553.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 19A-726.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 29K-341.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-471.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 36K-296.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 51N-075.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 37C-594.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 22D-010.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:00
|
| 43A-962.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-467.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 65C-264.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 98A-873.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 34C-435.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 51M-120.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 98A-903.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 18A-508.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|