Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-174.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-277.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
47A-852.52 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-329.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-035.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
68C-181.82 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
43A-952.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
28D-011.01 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-136.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
29K-422.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
37C-596.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-247.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
14K-028.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
63D-012.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
14/11/2024 - 13:30
|
51N-145.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
36C-568.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
75A-390.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
15K-456.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-061.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
36K-271.71 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51N-080.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-282.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
51M-167.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
43C-315.31 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
14/11/2024 - 13:30
|
15K-475.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
30M-252.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
83B-025.02 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
14/11/2024 - 13:30
|
72A-848.49 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
34A-965.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|
15K-436.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2024 - 13:30
|