Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86A-333.73 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
73D-008.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
27/11/2024 - 10:45
|
30M-100.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
61K-581.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
62C-222.56 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
29K-333.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
48A-248.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
99C-341.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
49C-400.09 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
61K-555.42 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
30M-100.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
51L-990.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
29K-422.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
49B-034.44 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:45
|
51M-177.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:45
|
43A-966.61 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
30M-111.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:45
|
28C-122.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
88C-322.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
66C-184.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
21C-111.51 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
37K-555.62 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
36C-555.34 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
20A-877.75 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
81A-475.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
51M-222.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
20A-888.42 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
11D-010.00 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
27/11/2024 - 10:00
|
98B-044.42 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:00
|
71A-222.56 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|