Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-102.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-083.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
47A-860.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51N-070.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
20A-876.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
65C-261.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
98C-387.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
51N-134.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-201.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
62C-225.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
72A-871.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
29K-365.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
51N-063.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
17A-492.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
30M-046.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
43A-974.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
72A-873.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
34B-045.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:00
|
37K-515.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
60K-655.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
63A-326.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
60K-701.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
51M-190.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
72A-848.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
34C-438.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
11A-137.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
37C-594.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
51M-177.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
30M-221.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
64D-007.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
21/11/2024 - 14:15
|