Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-819.99 |
135.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 98A-826.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 19A-678.98 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 19A-698.86 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 88A-745.55 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 88A-783.88 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 99A-811.99 |
55.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 34A-858.99 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 34A-865.19 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 34A-865.66 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 34A-889.79 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 34A-899.68 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-356.79 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-357.68 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-363.99 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-365.56 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-366.33 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-366.36 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-366.89 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-367.88 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 15K-389.83 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 89A-519.88 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 89A-522.66 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 90A-278.89 |
40.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 35A-456.88 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 35A-458.68 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 35A-459.99 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 36K-161.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 36K-169.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|
| 36K-181.88 |
70.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/07/2024 - 14:45
|