Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90D-010.10 | - | Hà Nam | Xe tải van | 20/11/2024 - 14:15 |
92D-014.14 | - | Quảng Nam | Xe tải van | 20/11/2024 - 14:15 |
38C-246.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
51L-969.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
82A-165.16 | - | Kon Tum | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
29K-341.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
97D-010.01 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 20/11/2024 - 13:30 |
51L-939.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
48A-258.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
29K-469.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
98C-396.96 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
51N-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
98A-902.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
69C-108.08 | - | Cà Mau | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
20A-902.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
43A-951.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
29K-419.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
20C-315.15 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
64A-208.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
27A-129.12 | - | Điện Biên | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
29K-449.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
60C-787.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
98C-383.82 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
29K-444.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
38C-248.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
24C-171.77 | - | Lào Cai | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |
69B-017.17 | - | Cà Mau | Xe Khách | 20/11/2024 - 13:30 |
30M-378.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
51L-953.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/11/2024 - 13:30 |
64C-135.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 20/11/2024 - 13:30 |