Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14A-994.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
73A-350.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
66B-024.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
24A-294.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
84D-007.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
14D-025.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
35A-414.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-546.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
79A-580.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-514.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-947.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-813.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
47C-358.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-507.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36C-509.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-084.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37C-580.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
86A-302.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61K-504.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-635.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
24A-304.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
19C-240.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
14C-470.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
21A-209.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
69A-161.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
76A-320.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
65A-531.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
73A-353.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
67B-031.66 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
15K-426.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|