Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 89B-027.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
21/11/2024 - 14:15
|
| 68B-036.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 14:15
|
| 19C-272.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
| 12B-016.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
21/11/2024 - 14:15
|
| 29K-438.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
| 61K-554.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 37K-504.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 51M-173.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
| 36K-234.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 21A-225.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 70A-589.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 47B-042.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
21/11/2024 - 14:15
|
| 61K-576.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 37K-489.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 51M-168.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
| 61K-598.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 60C-786.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
| 86A-327.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 89A-532.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 51L-897.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
| 98C-378.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
| 30M-040.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
| 28D-013.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
| 78A-216.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
| 86B-028.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
| 62A-485.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
| 29K-387.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
| 35A-464.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
| 28A-267.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
| 30M-186.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|