Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-465.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
19C-245.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
60C-780.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
24A-275.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30M-235.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
95D-024.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
69B-013.86 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-403.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-180.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-285.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
89A-475.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-405.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
20C-322.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-285.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
86C-210.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
43C-308.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
34A-895.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
92A-413.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
68A-335.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-549.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
49A-699.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
35A-471.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
26B-018.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-621.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
19A-754.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
49A-718.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
81A-459.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98A-745.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
75A-372.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
22A-267.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|