Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 65B-026.26 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
| 99A-873.87 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
| 61C-615.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
| 29B-660.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
| 29K-357.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
| 12A-269.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
| 66C-188.18 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
| 62A-485.85 |
-
|
Long An |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
| 30M-164.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
| 83D-010.11 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
| 43B-066.06 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
| 23D-011.01 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
20/11/2024 - 13:30
|
| 51M-247.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 29K-448.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 37C-585.89 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 30M-350.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 49A-770.70 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 79A-575.74 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 98A-906.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51N-015.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 75D-010.12 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
| 12D-008.00 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
| 15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51L-939.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51N-032.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 77C-262.60 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 69C-109.10 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51L-947.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 29K-389.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 88A-805.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|