Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49C-388.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
30M-280.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
30M-103.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
14C-453.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-302.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
60K-663.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
34A-932.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
81A-472.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-446.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
72A-873.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
36K-294.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
18B-031.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
30M-304.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-247.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
51L-950.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
98A-877.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-098.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
84C-124.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
72A-859.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-077.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
98A-901.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
89A-549.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
19A-753.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
84B-020.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
27C-074.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
36K-268.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
15K-483.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-420.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
36K-233.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
77C-261.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|