Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-446.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
72A-873.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
81A-472.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
30M-040.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
98C-378.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
78A-216.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
28D-013.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
62A-485.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-387.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
86B-028.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-077.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
98A-901.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
89A-549.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
19A-753.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
84B-020.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
27C-074.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
36K-268.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
15K-483.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-420.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
36K-233.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
49A-776.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
14K-011.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51M-062.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
77C-261.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
74D-013.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
71A-219.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
19A-747.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
81C-291.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
81A-454.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-407.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|