Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-389.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51L-947.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 88A-805.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 86D-006.06 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
| 36C-549.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 63A-332.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 66C-190.90 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 30M-242.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51M-070.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 86A-329.29 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 70A-594.94 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 73C-195.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51N-075.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 36C-574.74 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 70A-602.02 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 61K-573.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 20A-860.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 30M-313.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51M-121.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 34C-444.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 30M-253.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51N-085.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 98A-874.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 27A-131.32 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 60C-782.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51N-014.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 66B-026.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
| 51M-215.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
| 30M-184.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
| 74A-280.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|