Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
86D-006.06 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-242.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-070.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
36C-549.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
63A-332.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
66C-190.90 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
86A-329.29 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
73C-195.19 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-075.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
70A-594.94 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-313.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-121.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
36C-574.74 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
70A-602.02 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
61K-573.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
20A-860.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-253.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
34C-444.48 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
43A-944.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-085.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
98A-874.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-014.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
27A-131.32 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
60C-782.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
66B-026.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-184.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
74A-280.28 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-215.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
17A-512.51 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-495.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|