Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-999.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
51N-000.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
94A-111.47 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
51N-044.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
71A-222.60 | - | Bến Tre | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
97A-100.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
30M-333.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
51L-924.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
60K-666.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
29K-444.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
51M-200.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
15K-477.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
26A-244.47 | - | Sơn La | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
49A-755.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
18B-033.38 | - | Nam Định | Xe Khách | 27/11/2024 - 08:30 |
81C-288.81 | - | Gia Lai | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
36K-244.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
89A-566.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
29K-463.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
60C-757.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
30M-300.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
51M-099.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
60C-788.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |
92A-442.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
36K-288.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
94A-111.29 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
60K-700.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
47A-855.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 27/11/2024 - 08:30 |
60B-081.11 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 27/11/2024 - 08:30 |
34C-444.82 | - | Hải Dương | Xe Tải | 27/11/2024 - 08:30 |