Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-514.14 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-125.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-230.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
37K-548.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-070.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
98A-909.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
88C-326.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
66A-310.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
29K-424.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
29K-448.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
51M-247.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
49A-770.70 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
37C-585.89 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
30M-350.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
79A-575.74 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
12D-008.00 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
98A-906.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
51N-015.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
75D-010.12 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:45
|
86D-006.00 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
65B-027.27 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:00
|
29K-472.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
37C-526.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
29K-436.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
29K-412.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
51M-151.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
70C-216.21 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
30M-346.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
51N-060.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|