Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-333.31 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 10:30
18A-377.77 210.000.000 Nam Định Xe Con 14/11/2023 - 09:15
15K-177.77 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
30K-444.47 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 08:00
36K-000.01 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 08:00
95A-111.15 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 14/11/2023 - 08:00
43A-777.70 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 08:00
61K-288.88 745.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 08:00
49C-333.38 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 10/11/2023 - 09:15
76A-255.55 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 09/11/2023 - 15:00
90A-222.25 45.000.000 Hà Nam Xe Con 09/11/2023 - 13:30
37K-222.29 215.000.000 Nghệ An Xe Con 09/11/2023 - 10:30
26C-133.33 95.000.000 Sơn La Xe Tải 08/11/2023 - 13:30
98A-666.61 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2023 - 13:30
36K-000.07 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2023 - 10:30
72A-744.44 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/11/2023 - 08:00
60C-666.67 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 07/11/2023 - 15:00
19A-555.57 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 07/11/2023 - 09:15
88A-644.44 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2023 - 08:00
99A-666.64 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2023 - 08:00
49C-333.36 50.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 04/11/2023 - 10:00
51K-777.71 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.54 120.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.53 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
30K-555.55 14.495.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2023 - 08:30
49C-333.30 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 03/11/2023 - 10:00
98A-666.66 3.045.000.000 Bắc Giang Xe Con 03/11/2023 - 08:30
49C-333.39 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
60C-666.63 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 02/11/2023 - 15:00
37K-222.22 1.395.000.000 Nghệ An Xe Con 02/11/2023 - 08:30