Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-352.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-458.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61C-616.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
36K-246.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-262.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-202.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-085.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-698.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-045.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-276.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-477.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-926.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
26A-235.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-968.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-489.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-456.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-989.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-288.86 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-263.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
37K-563.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:00
38A-689.66 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-128.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-289.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
90A-298.68 45.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:00
23A-168.88 110.000.000 Hà Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30M-299.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
51L-439.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:00
30L-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:00
20A-868.88 935.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-326.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00