Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-407.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
86A-320.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
98A-902.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
49C-395.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
37D-047.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
29K-359.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
19B-030.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
92A-447.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51L-977.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
65A-530.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
47A-826.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
98A-859.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
66A-315.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
12D-011.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
51M-257.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
60D-023.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
30M-328.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
93A-522.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
43C-316.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
93A-524.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
97C-052.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
14B-056.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
36C-558.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
61K-543.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
23C-092.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
51N-072.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
20B-038.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
67C-197.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
14K-010.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
67C-196.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|