Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-546.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
38D-020.20 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
74C-150.15 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
36K-275.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
20C-313.14 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
70A-594.59 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
95D-024.02 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
34A-925.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
51N-112.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
64B-017.17 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:00
|
29K-412.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
37K-542.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
36K-285.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
14K-034.34 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
20A-905.05 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
43A-961.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
88A-817.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
49A-765.65 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
14K-046.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
63C-238.38 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
30M-353.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
65B-027.27 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:00
|
86D-006.00 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
37C-526.26 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
29K-472.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
70C-216.21 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
29K-436.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
29K-412.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
51M-151.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
30M-346.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|