Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-558.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
51N-072.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
67C-197.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
20B-038.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
14K-010.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
67C-196.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
60K-626.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
68D-008.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
94A-109.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
36C-577.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
51M-280.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
17C-216.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
72B-048.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
30M-361.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
51L-951.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
38B-023.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
21B-015.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
93C-206.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
25C-062.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
30M-305.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
36K-232.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
88A-808.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
90A-291.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
12C-140.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
92C-265.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
29K-364.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
81B-028.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
17A-505.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
15K-448.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
93B-024.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|