Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-464.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 97C-052.05 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
| 30M-384.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 51N-151.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 61K-546.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 38D-020.20 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
| 74C-150.15 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
| 70A-594.59 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 95D-024.02 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
20/11/2024 - 10:00
|
| 36K-275.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 20C-313.14 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
| 34A-925.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 51N-112.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 64B-017.17 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:00
|
| 29K-412.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
| 37K-542.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 14K-034.34 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 36K-285.85 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 88A-817.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 49A-765.65 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 14K-046.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 20A-905.05 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 43A-961.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 63C-238.38 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:00
|
| 30M-353.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
| 49C-386.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 09:15
|
| 51M-245.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 09:15
|
| 22D-013.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
20/11/2024 - 09:15
|
| 81A-464.64 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
| 36K-249.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|