Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21B-015.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
38B-023.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:00
|
51M-183.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
72C-268.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
35A-475.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
36K-263.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
37K-561.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
51L-994.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
97A-095.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
38A-681.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
63B-033.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
92A-433.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
38A-700.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
48A-254.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
30M-044.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
78B-018.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
75C-164.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
36K-290.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
51M-191.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
37K-544.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
83A-198.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
51M-149.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
74C-145.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
15D-056.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
86C-210.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
72A-846.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
62B-031.39 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
37D-049.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
26A-237.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
47A-828.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|