Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-354.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
88A-827.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
28C-123.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
19C-279.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
70A-593.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-120.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
24D-012.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | 14/11/2024 - 08:30 |
49A-767.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-313.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
61C-630.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
62A-478.47 | - | Long An | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
11D-010.18 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 14/11/2024 - 08:30 |
61K-594.94 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-058.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
26A-242.44 | - | Sơn La | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-301.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
43B-065.06 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 14/11/2024 - 08:30 |
70C-215.15 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-364.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
14K-030.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
68A-368.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51N-117.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
43A-944.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
86C-212.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
17A-510.10 | - | Thái Bình | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
90C-157.15 | - | Hà Nam | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
60K-692.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
77A-360.36 | - | Bình Định | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
29K-363.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-237.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |