Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-444.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
12A-266.63 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
26A-244.48 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
20C-311.12 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
89C-354.44 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
30M-260.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
79D-011.13 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
30M-288.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
35B-024.44 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
26/11/2024 - 15:00
|
99A-888.72 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
92A-438.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
60K-688.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
49A-765.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
15C-486.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
81D-015.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
26/11/2024 - 15:00
|
30M-111.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
51M-142.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
88A-811.17 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
71A-222.36 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
79C-233.37 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
76A-333.67 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
14K-033.35 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
30M-088.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
67A-333.95 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
43B-066.62 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
26/11/2024 - 15:00
|
51N-074.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
81C-300.05 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
26/11/2024 - 15:00
|
37B-047.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
26/11/2024 - 15:00
|
72A-877.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|
18A-511.15 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
26/11/2024 - 15:00
|