Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-463.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
90A-259.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
73A-349.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37K-352.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
72A-801.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
62C-223.66 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
83B-021.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-144.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
15K-433.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
62A-430.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
17A-491.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
86C-213.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-573.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
26A-207.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
68A-340.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
64C-120.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
11C-087.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-435.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51M-099.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
51N-020.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-977.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
48B-015.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-475.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
65A-448.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-477.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-720.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-474.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
83A-196.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36C-575.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-413.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|