Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-518.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
20A-890.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70A-539.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
88C-308.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
51N-110.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
19A-623.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
30L-240.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51M-283.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
62A-432.86 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
12C-143.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
70A-550.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
86C-212.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
15K-334.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
71C-127.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
98C-347.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
30L-372.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
47A-816.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
68A-337.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
30L-436.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51M-299.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
30M-347.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
99C-312.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
30L-194.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
30M-413.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
64A-192.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
29K-354.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
51M-163.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
85A-137.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51L-415.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
47A-737.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |