Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-461.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
25B-011.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
37K-542.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
73B-019.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
79D-014.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
30L-621.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
21C-112.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
65C-267.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
37K-510.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
29K-341.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
35C-180.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
60K-670.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
89B-028.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
26A-245.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
36C-570.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
34A-975.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
79A-594.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
37K-560.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
83A-195.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
30M-316.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
35D-016.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
75A-397.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
14C-454.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
22A-269.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
72A-880.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
99A-874.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
20A-882.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
94D-006.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
37C-589.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
74A-284.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|