Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-249.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
17A-507.07 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
86C-212.13 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
20/11/2024 - 09:15
|
37C-571.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2024 - 09:15
|
30M-065.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
48D-010.10 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
20/11/2024 - 09:15
|
49C-392.92 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 09:15
|
49A-753.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
51L-940.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
43A-969.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
84C-127.12 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 09:15
|
65C-263.63 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
20/11/2024 - 09:15
|
86A-323.29 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
68A-378.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
37K-508.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
85B-014.01 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
20/11/2024 - 09:15
|
61B-045.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
20/11/2024 - 09:15
|
30M-294.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
51M-306.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/11/2024 - 09:15
|
72A-843.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
60K-640.64 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
20/11/2024 - 09:15
|
75C-163.63 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
30M-242.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
37K-513.13 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
19A-739.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
61K-571.71 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
81C-290.90 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
20/11/2024 - 08:30
|
15K-478.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
51L-923.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|
30M-157.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2024 - 08:30
|