Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-797.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-125.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-290.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-031.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
29K-336.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
69A-170.17 | - | Cà Mau | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
35C-183.83 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-101.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
92C-261.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
88A-801.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
73B-019.19 | - | Quảng Bình | Xe Khách | 14/11/2024 - 08:30 |
14K-010.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
51M-161.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
88A-796.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
24B-020.24 | - | Lào Cai | Xe Khách | 14/11/2024 - 08:30 |
51L-970.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
61K-519.51 | - | Bình Dương | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
81C-294.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
89C-354.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-421.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
75C-161.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
88A-827.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
28C-123.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
19C-279.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 14/11/2024 - 08:30 |
70A-593.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-120.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
24D-012.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | 14/11/2024 - 08:30 |
49A-767.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
30M-313.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 14/11/2024 - 08:30 |
90C-156.56 | - | Hà Nam | Xe Tải | 13/11/2024 - 15:45 |